TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỉnh biên giói

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh biên giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng giáp ranh biên giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại thỊ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng biên giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh bạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh giáp ranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh lân cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên gidi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền biên gidi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tỉnh biên giói

Randgebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grenzgebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mark III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Mark III en des Reiches

biên gidi quốc gia.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Randgebiet /n -(e)s,/

1. tỉnh biên giói, vùng giáp ranh biên giói; 2. ngoại ô, ngoại thỊ

Grenzgebiet /n -(e)s,/

1. tỉnh biên giói, vùng biên giói; 2. (nghĩa bóng) tỉnh bạn, tĩnh giáp ranh, tỉnh lân cận; -

Mark III /f =, -en (/

1. nhãn hiệu, mác, só hiệu, loại, kiểu, dạng; 2. biên gidi, tỉnh biên giói, miền biên gidi; die Mark III en des Reiches biên gidi quốc gia.