Randgebiet /n -(e)s,/
1. tỉnh biên giói, vùng giáp ranh biên giói; 2. ngoại ô, ngoại thỊ
Grenzgebiet /n -(e)s,/
1. tỉnh biên giói, vùng biên giói; 2. (nghĩa bóng) tỉnh bạn, tĩnh giáp ranh, tỉnh lân cận; -
Mark III /f =, -en (/
1. nhãn hiệu, mác, só hiệu, loại, kiểu, dạng; 2. biên gidi, tỉnh biên giói, miền biên gidi; die Mark III en des Reiches biên gidi quốc gia.