Việt
-e
tỉnh biên giói
vùng giáp ranh biên giói
ngoại ô
ngoại thỊ
vùng giáp ranh nội thị
vùng ngoại ô thành phô'
vùng ven
Đức
Randgebiet
Randgebiet /das/
vùng giáp ranh nội thị; vùng ngoại ô thành phô' ; vùng ven;
Randgebiet /n -(e)s,/
1. tỉnh biên giói, vùng giáp ranh biên giói; 2. ngoại ô, ngoại thỊ