TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng ven

vùng ngoại ô thành phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ven

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng lân cận trung tâm công nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng giáp ranh nội thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ngoại ô thành phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vùng ven

Biet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Randgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Integralschäume besitzen im Randbereich eine größere Dichteals im Kern (kompakte Außenhaut).

Bọt xốp lõi có khối lượng riêng ở vùng ven lớn hơn ở lõi (da bên ngoài rắn chắc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biet /[bi:t], das; -[e]s, -e (Schweiz.)/

vùng ngoại ô thành phố; vùng ven;

Hinterland /das (o. PL)/

vùng lân cận trung tâm công nghiệp (thương nghiệp); vùng ven; nội địa;

Randgebiet /das/

vùng giáp ranh nội thị; vùng ngoại ô thành phô' ; vùng ven;