TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biet

khu tập trung đông dân cư chen lẫn các nhà máy công nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ngoại ô thành phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ven

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biet

floor of the press

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

press bottom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trough

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

biet

biet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kelterboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressbiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

biet

maie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biet,Kelterboden,Pressbiet /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Biet; Kelterboden; Pressbiet

[EN] floor of the press; maie; press bottom; trough

[FR] maie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biet /das/

khu tập trung đông dân cư chen lẫn các nhà máy công nghiệp;

Biet /[bi:t], das; -[e]s, -e (Schweiz.)/

vùng ngoại ô thành phố; vùng ven;