Việt
-s
-e u -lânder lân cận trụng tâm công nghiệp
ven trung tâm công nghiệp
-s hậu phương .
vùng lân cận trung tâm công nghiệp
vùng ven
nội địa
hậu phương
Đức
Hinterland
Hinterland /das (o. PL)/
vùng lân cận trung tâm công nghiệp (thương nghiệp); vùng ven; nội địa;
hậu phương;
Hinterland /n/
1. -(e)s, -e u -lânder [địa phương, vùng] lân cận trụng tâm công nghiệp [thương nghiệp], ven trung tâm công nghiệp [thương nghiệp]; [nưóc, lãnh thổ] độc lập láng giềng với nưóc thuộc địa; 2. -(e)s (quân sự) hậu phương (lón).