TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ven trung tâm công nghiệp

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e u -lânder lân cận trụng tâm công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ven trung tâm công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s hậu phương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ven trung tâm công nghiệp

Hinterland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinterland /n/

1. -(e)s, -e u -lânder [địa phương, vùng] lân cận trụng tâm công nghiệp [thương nghiệp], ven trung tâm công nghiệp [thương nghiệp]; [nưóc, lãnh thổ] độc lập láng giềng với nưóc thuộc địa; 2. -(e)s (quân sự) hậu phương (lón).