TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 periphery

chu vi đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu vi ngoại biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía ngoài cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoại thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoại thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý ngoại vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 periphery

 periphery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suburb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peripheral processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periphery

chu vi đường bao

 periphery /toán & tin/

chu vi đường bao

 periphery

chu vi ngoại biên

 periphery /điện lạnh/

phía biên

 periphery

phía ngoài cùng

 periphery /điện lạnh/

phía ngoài cùng

 periphery, suburb

ngoại thành

 periphery, suburb /xây dựng/

ngoại thị

peripheral processing, periphery, rim

xử lý ngoại vi