TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng rìa

vùng rìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng vỏ cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vùng rìa

fringe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rim zone

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vùng rìa

Randzone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Tropfenrandzone (Gemischzone) (Bild 1) eines einzelnen flüssigen Tröpfchens entstehen zündfähige Gemische mit Lambdawerten von l = 0,3…1,3.

Ở vùng rìa của từng giọt nhiên liệu lỏng (vùng hòa khí) (Hình 1) xuất hiện hòa khí có khả năng bắt lửa với trị số  = 0,3 … 1,3.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rim zone

vùng rìa, vùng vỏ cứng (thép sôi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fringe /giao thông & vận tải/

vùng rìa

fringe, ledge, notch, rag

vùng rìa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randzone /f/VTHK/

[EN] fringe

[VI] vùng rìa