Việt
vùng rìa
vùng vỏ cứng
Anh
fringe
ledge
notch
rag
rim zone
Đức
Randzone
In der Tropfenrandzone (Gemischzone) (Bild 1) eines einzelnen flüssigen Tröpfchens entstehen zündfähige Gemische mit Lambdawerten von l = 0,3…1,3.
Ở vùng rìa của từng giọt nhiên liệu lỏng (vùng hòa khí) (Hình 1) xuất hiện hòa khí có khả năng bắt lửa với trị số = 0,3 … 1,3.
vùng rìa, vùng vỏ cứng (thép sôi)
fringe /giao thông & vận tải/
fringe, ledge, notch, rag
Randzone /f/VTHK/
[EN] fringe
[VI] vùng rìa