Việt
mép
vân
vùng rìa
viền
vãn
vân giao thoa
ria
biên
đới
giao thoa
nhiễu
ván
1. rìa
biên 2. dải rộng
đới capillary ~ đới mao dẫn diffraction ~ viền nhiễu xạ interference ~ vân giao thoa piedmont ~ dải dất rìa chân núi polar ~ giới hạn cực
rìa cực
đới vân
vành
đưường viền
diềm
tua viền
dải rìa
đường vân hoa
Anh
fringe
streak
interference
ledge
notch
rag
Đức
Saum
Ring
Rand
Randzone
Streifen
Interferenz
diềm, viền, tua viền, mép, dải rìa, đường vân hoa
vành, đưường viền
fringe, ledge, notch, rag
1. rìa, viền, biên 2. dải rộng, đới capillary ~ đới mao dẫn diffraction ~ viền nhiễu xạ interference ~ vân giao thoa piedmont ~ dải dất rìa chân núi polar ~ giới hạn cực, rìa cực
Saum /m/V_LÝ/
[EN] fringe
[VI] vân
Ring /m/V_LÝ/
Rand /m/V_LÝ/
Randzone /f/VTHK/
[VI] vùng rìa
Streifen /m/GIẤY, V_LÝ/
[EN] streak, fringe
Interferenz /f/Q_HỌC/
[EN] fringe, interference
[VI] giao thoa; nhiễu; ván
o ria, biên, mép; đới, vân
§ capillary fringe : đới mao dẫn
fringe /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/
(interference) fringe
vãn (giao thoa)