TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fringe

mép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vân

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng rìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vãn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vân giao thoa

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

ria

 
Tự điển Dầu Khí

biên

 
Tự điển Dầu Khí

đới

 
Tự điển Dầu Khí

giao thoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ván

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biên 2. dải rộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới capillary ~ đới mao dẫn diffraction ~ viền nhiễu xạ interference ~ vân giao thoa piedmont ~ dải dất rìa chân núi polar ~ giới hạn cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rìa cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới vân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưường viền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

diềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tua viền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải rìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường vân hoa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

fringe

fringe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

streak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fringe

Saum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randzone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Interferenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fringe

diềm, viền, tua viền, mép, dải rìa, đường vân hoa

Từ điển toán học Anh-Việt

fringe

vành, đưường viền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fringe

đới vân

fringe, ledge, notch, rag

vùng rìa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fringe

1. rìa, viền, biên 2. dải rộng, đới capillary ~ đới mao dẫn diffraction ~ viền nhiễu xạ interference ~ vân giao thoa piedmont ~ dải dất rìa chân núi polar ~ giới hạn cực, rìa cực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saum /m/V_LÝ/

[EN] fringe

[VI] vân

Ring /m/V_LÝ/

[EN] fringe

[VI] vân

Rand /m/V_LÝ/

[EN] fringe

[VI] vân

Randzone /f/VTHK/

[EN] fringe

[VI] vùng rìa

Streifen /m/GIẤY, V_LÝ/

[EN] streak, fringe

[VI] vân

Interferenz /f/Q_HỌC/

[EN] fringe, interference

[VI] giao thoa; nhiễu; ván

Tự điển Dầu Khí

fringe

o   ria, biên, mép; đới, vân

§   capillary fringe : đới mao dẫn

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

fringe /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/

(interference) fringe

vân giao thoa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fringe

mép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fringe

vãn (giao thoa)