Việt
1. rìa
viền
biên 2. dải rộng
đới capillary ~ đới mao dẫn diffraction ~ viền nhiễu xạ interference ~ vân giao thoa piedmont ~ dải dất rìa chân núi polar ~ giới hạn cực
rìa cực
Anh
fringe
1. rìa, viền, biên 2. dải rộng, đới capillary ~ đới mao dẫn diffraction ~ viền nhiễu xạ interference ~ vân giao thoa piedmont ~ dải dất rìa chân núi polar ~ giới hạn cực, rìa cực