TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

streak

vệt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màu vết vạch

 
Tự điển Dầu Khí

lớp mỏng

 
Tự điển Dầu Khí

vằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.vết vạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nét 2.lớp kẹp mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch mỏng ~ of lightning tia ch ớp gass ~ lớp kẹp chứa khí pay ~ mạch quặng giàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp quặng có giá trị precipitation ~ vệt mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết vạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vân gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường sọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỉa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

streak

streak

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stria

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fringe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stripe

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scratch groove

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

smoke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schlieren pattern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

streak

Schliere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maserung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreckstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Farbstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gelbstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

streak

Traînée blanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fils jaunes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traînée colorée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lignes de séparation de l'émail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streak /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Dreckstreifen

[EN] streak

[FR] Traînée blanche

smoke,streak /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Farbstreifen; Gelbstreifen

[EN] smoke; streak

[FR] fils jaunes; traînée colorée

schlieren pattern,streak /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schlieren

[EN] schlieren pattern; streak

[FR] lignes de séparation de l' émail

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

streak

vệt, vạch, sọc, vân, vỉa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

streak

vân gỗ

streak

đường sọc (trên giấy)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

streak

1.vết vạch; nét 2.lớp kẹp mỏng, mạch mỏng ~ of lightning tia ch ớp gass ~ lớp kẹp chứa khí pay ~ mạch quặng giàu, lớp quặng có giá trị (công nghiệp) precipitation ~ vệt mưa

stripe,streak,scratch groove

vết vạch (sông băng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schliere /f/Q_HỌC/

[EN] streak

[VI] vạch, sọc, vân

Maserung /f/GIẤY/

[EN] streak

[VI] sọc, vân (từ gỗ)

Schliere /f/CNSX/

[EN] streak, stria

[VI] vệt, sọc, dải, vằn

Streifen /m/GIẤY, V_LÝ/

[EN] streak, fringe

[VI] vân

Maserung /f/CNSX/

[EN] grain, streak

[VI] vạch, sọc, vân, thớ, lớp

Tự điển Dầu Khí

streak

[stri:k]

o   màu vết vạch

Màu bột khoáng vật để lại trên miếng sứ ráp khi vạch khoáng vật lên. Màu vết vạch có thể khác với màu của khoáng vật đó.

o   vệt, dải, lớp mỏng

§   gas streak : lớp kẹp chứa khí

§   ore streak : mạch quặng

§   pay streak : mạch quặng có giá trị