TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stria

sọc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vằn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dải

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vân

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường khía

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vân ~ of growth vân sinh tr ưởng glacial ~ rãnh sông băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

stria

stria

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

striation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stria

stria

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Riefe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schliere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stria

strie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stria,striation /SCIENCE/

[DE] Gleitstreifen; Streifen

[EN] stria; striation

[FR] strie

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stria

dải , sọc , vằn , vân ~ of growth vân sinh tr ưởng ( của cây ) glacial ~ rãnh sông băng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riefe /f/CNSX/

[EN] stria

[VI] sọc, vằn, dải, vân

Schliere /f/CNSX/

[EN] streak, stria

[VI] vệt, sọc, dải, vằn

Tự điển Dầu Khí

stria

o   dải, sọc, vân

§   glacial stria : rãnh sông băng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stria

[DE] stria

[EN] stria

[VI] vằn, sọc; đường khía