Việt
vằn
sọc
Có sọc
dải
rằn
có vạch
vân
vệt
viền
đường khía
rằn ri
ràn ri.
lôm đốm
lỗ dỗ
lấm chấm
có vấn
có vân thủy ba
vân ~ of growth vân sinh tr ưởng glacial ~ rãnh sông băng
Anh
stripe
stria
streak
striped
Đức
streifig
Bande
Riefe
Schliere
hellgestreift
geflammt
Mit einem speziellen Scheibenreiniger lassen sich Scheibenverschmutzungen schnell und streifenfrei beseitigen.
Chất bần trên kinh có thể được loại trừ nhanh và không để lại vằn sọc bằng chất rửa kinh đặc biệt
dải , sọc , vằn , vân ~ of growth vân sinh tr ưởng ( của cây ) glacial ~ rãnh sông băng
hellgestreift /a/
có sọc, vằn, có vạch, rằn ri;
streifig /a/
có sọc, rằn, vằn, có vạch, ràn ri.
geflammt /a/
lôm đốm, lỗ dỗ, lấm chấm, có sọc, rằn, vằn, rằn ri, có vấn, có vân thủy ba (về giắy, lụa); - er Stoff (dệt) lụa vân, lụa vân thủy ba.
streifig /(Adj.)/
có sọc; rằn; vằn; có vạch;
vằn,sọc,đường khía
[DE] stria
[EN] stria
[VI] vằn, sọc; đường khía
Có sọc, vằn (vải)
Sọc, vằn, viền
Bande /f/KT_DỆT/
[EN] stripe
[VI] sọc, vằn
Riefe /f/CNSX/
[VI] sọc, vằn, dải, vân
Schliere /f/CNSX/
[EN] streak, stria
[VI] vệt, sọc, dải, vằn
sọc, vằn