Việt
lôm đốm
lỗ dỗ
lấm chấm
có sọc
rằn
vằn
rằn ri
có vấn
có vân thủy ba
có vân sóng
có mép hay đường khung bao gợn sóng hình chữ s nối nhau
Anh
flame figure
flamy figure
Đức
geflammt
Pháp
flammé
geflammt /(Adj.)/
(giấy, lụa) có vân sóng (gemasert);
(Her ) có mép hay đường khung bao gợn sóng hình chữ s nối nhau;
geflammt /a/
lôm đốm, lỗ dỗ, lấm chấm, có sọc, rằn, vằn, rằn ri, có vấn, có vân thủy ba (về giắy, lụa); - er Stoff (dệt) lụa vân, lụa vân thủy ba.
geflammt /SCIENCE/
[DE] geflammt
[EN] flame figure; flamy figure
[FR] flammé