TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lôm đốm

lôm đốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chấm hạt đỗ. ■

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấm châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lổ đỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vằn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấm chấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rằn ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vân thủy ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lôm đốm

sprenklig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

getigert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geflammt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprenklig /a/

lôm đốm, có chấm hạt đỗ. ■

getigert /a/

lôm đốm, lấm châm, lổ đỗ, có vằn.

geflammt /a/

lôm đốm, lỗ dỗ, lấm chấm, có sọc, rằn, vằn, rằn ri, có vấn, có vân thủy ba (về giắy, lụa); - er Stoff (dệt) lụa vân, lụa vân thủy ba.