Việt
lấm châm
lôm đốm
lổ đỗ
có vằn.
lốm đốm
có đốm loang lổ
có vằn
có sọc
kiểu dệt vân điểm
Anh
plain weave
tabby
Đức
getigert
Leinwandbindung
Leinwandbindung,getigert
[EN] plain weave, tabby
[VI] kiểu dệt vân điểm,
getigert /[ga'tügart] (Adj )/
lốm đốm; lấm châm; có đốm loang lổ;
có vằn; có sọc;
getigert /a/
lôm đốm, lấm châm, lổ đỗ, có vằn.