Việt
mèo khoang
mèo
mèo cái tabby cat
kiểu dệt vân điểm
Anh
tabby
plain weave
Đức
Tabby
Leinwandbindung
getigert
Leinwandbindung,getigert
[EN] plain weave, tabby
[VI] kiểu dệt vân điểm,
[DE] Tabby
[EN] tabby
[VI] mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)