TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tabby

mèo khoang

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mèo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mèo cái tabby cat

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tabby

tabby

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tabby

Tabby

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Tabby

[DE] Tabby

[EN] tabby

[VI] mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)