Việt
có sọc
rằn
vằn
có vạch
ràn ri.
lôm đốm
lỗ dỗ
lấm chấm
rằn ri
có vấn
có vân thủy ba
Đức
streifig
geflammt
streifig /a/
có sọc, rằn, vằn, có vạch, ràn ri.
geflammt /a/
lôm đốm, lỗ dỗ, lấm chấm, có sọc, rằn, vằn, rằn ri, có vấn, có vân thủy ba (về giắy, lụa); - er Stoff (dệt) lụa vân, lụa vân thủy ba.
streifig /(Adj.)/
có sọc; rằn; vằn; có vạch;