Việt
có sọc
rằn
vằn
có vạch
rằn ri
ràn ri.
Đức
streifig
hellgestreift
schwarzes Piktogramm auf weißem Grund, Rand und Querbalken in der Sicherheitsfarbe Rot
Ký hiệu hình ảnh màu đen trên nền trắng và có vạch màu đỏ ở giữa
Strichskalen
Thang đo có vạch chia độ
Strichskale
Hiển thị qua thang đo có vạch kẻ
Kontinuierliche Anzeige auf einer Strichskale
Hiển thị liên tục trên thang đo có vạch chia độ
Die Messung von Bauteillängen erfolgt mithilfe von Strichmaßstäben durch den Vergleich der zu messenden Größe und der festgelegten Einheit.
Chiều dài chi tiết được đo với thước đo có vạch kẻ bằng cách so sánh kích thước được đo và đơn vị quy định.
hellgestreift /a/
có sọc, vằn, có vạch, rằn ri;
streifig /a/
có sọc, rằn, vằn, có vạch, ràn ri.
streifig /(Adj.)/
có sọc; rằn; vằn; có vạch;