TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có vạch

có sọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rằn ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ràn ri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có vạch

streifig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hellgestreift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

schwarzes Piktogramm auf weißem Grund, Rand und Querbalken in der Sicherheitsfarbe Rot

Ký hiệu hình ảnh màu đen trên nền trắng và có vạch màu đỏ ở giữa

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Strichskalen

Thang đo có vạch chia độ

Strichskale

Hiển thị qua thang đo có vạch kẻ

Kontinuierliche Anzeige auf einer Strichskale

Hiển thị liên tục trên thang đo có vạch chia độ

Die Messung von Bauteillängen erfolgt mithilfe von Strichmaßstäben durch den Vergleich der zu messenden Größe und der festgelegten Einheit.

Chiều dài chi tiết được đo với thước đo có vạch kẻ bằng cách so sánh kích thước được đo và đơn vị quy định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hellgestreift /a/

có sọc, vằn, có vạch, rằn ri;

streifig /a/

có sọc, rằn, vằn, có vạch, ràn ri.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streifig /(Adj.)/

có sọc; rằn; vằn; có vạch;