beratend /a/
để] họp bàn, bàn bạc, bàn định, tư vấn, có vấn; beratend es Orgán cơ quan tư vấn.
Beirat /m -(e)s, -ra/
1. có vấn, chuyên gia, chuyên viên, ngưòi tư vấn; 2. hội đồng. p.y.y.; .; .T.; .T.
geflammt /a/
lôm đốm, lỗ dỗ, lấm chấm, có sọc, rằn, vằn, rằn ri, có vấn, có vân thủy ba (về giắy, lụa); - er Stoff (dệt) lụa vân, lụa vân thủy ba.