TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có vấn

họp bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi tư vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng. p.y.y.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôm đốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấm chấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rằn ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vân thủy ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có vấn

beratend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beirat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geflammt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Entlüftungsprobleme beim Anfahren

Có vấn đề thông hơi khi khởi động

● Wärmedehnungen der Rohre unproblematisch

Không có vấn đề với độ giãn vì nhiệt của ống

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Aber es gibt Probleme, auf die er hinweist.

Nhưng anh thấy có vấn đề.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But there are problems, which Besso points out.

Nhưng anh thấy có vấn đề.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Problematische Späneentsorgung

Loại bỏ phôi có vấn đề

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beratend es Orgán cơ

quan tư vấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beratend /a/

để] họp bàn, bàn bạc, bàn định, tư vấn, có vấn; beratend es Orgán cơ quan tư vấn.

Beirat /m -(e)s, -ra/

1. có vấn, chuyên gia, chuyên viên, ngưòi tư vấn; 2. hội đồng. p.y.y.; .; .T.; .T.

geflammt /a/

lôm đốm, lỗ dỗ, lấm chấm, có sọc, rằn, vằn, rằn ri, có vấn, có vân thủy ba (về giắy, lụa); - er Stoff (dệt) lụa vân, lụa vân thủy ba.