Việt
họp bàn
hội ý
bàn bạc
bàn định
thảo luận
trao đổi ý kiến
tư vấn
có vấn
hội đàm
luận đàm
thảo luận.
Đức
bereden
ratschlagen
beratend
Beratschlagung
beratend es Orgán cơ
quan tư vấn.
beratend /a/
để] họp bàn, bàn bạc, bàn định, tư vấn, có vấn; beratend es Orgán cơ quan tư vấn.
Beratschlagung /f =, -en/
cuộc] họp bàn, hội ý, hội đàm, luận đàm, thảo luận.
bereden /(sw. V.; hat)/
họp bàn; hội ý; bàn bạc; bàn định;
ratschlagen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
họp bàn; hội ý; bàn bạc; thảo luận; trao đổi ý kiến;