Việt
họp bàn
hội ý
hội đàm
luận đàm
thảo luận.
cuộc họp bàn
cuộc hội đàm
cuộc hội ý
Đức
Beratschlagung
Beratschlagung /die; -, -en/
cuộc họp bàn; cuộc hội đàm; cuộc hội ý;
Beratschlagung /f =, -en/
cuộc] họp bàn, hội ý, hội đàm, luận đàm, thảo luận.