Việt
ngưòi tư vấn
ngưòi góp ý kiến
có vấn.
te
có vấn
chuyên gia
chuyên viên
hội đồng. p.y.y.
Đức
Konsulent
Beirat
Konsulent /m -en, -en/
ngưòi tư vấn, ngưòi góp ý kiến, có vấn.
Beirat /m -(e)s, -ra/
1. có vấn, chuyên gia, chuyên viên, ngưòi tư vấn; 2. hội đồng. p.y.y.; .; .T.; .T.