Beirat /der; -[e]s, Beiräte/
hội đồng cồ' vấn;
nhóm chuyên gia cố vấn (beratendes Gremium);
dem Herausgeber steht ein wissen schaftlicher Beirat zur Seite : nhà xuất bản có một ban cố vấn khoa học hỗ trạ.
Beirat /der; -[e]s, Beiräte/
(veraltend) người cô' vấn (Berater);