TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bande

Băng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

đám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng nhóm tội phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường biên bàn bi da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải quang phổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bände

impf conj của binden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bande

Band

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

band electrophor/chromat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

stripe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bande

Bande

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bände

bände

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bande von Auto dieben

một băng trộm xe ô tô

eine Bande macht die Gegend unsicher

một băng nhóm làm khu vực trở nên mất an ninh

er gehörte einer Bande an

nó là thành viên một băng nhóm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bände

impf conj của binden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bande /die; -, -n/

bọn; lũ; tụi; đàn; băng nhóm tội phạm (Gang, Trupp, Räuberbande, Rotte);

eine Bande von Auto dieben : một băng trộm xe ô tô eine Bande macht die Gegend unsicher : một băng nhóm làm khu vực trở nên mất an ninh er gehörte einer Bande an : nó là thành viên một băng nhóm.

Bande /die; -, -n/

(abwer tend od scherzh ) nhóm người; tổ nhóm (cùng thực hiện một công việc);

Bande /die; -, -n/

(Sport) đường biên bàn bi da;

Bande /die; -, -n/

(Physik) dải quang phổ;

bande

động từ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bande /f/V_LÝ/

[EN] band

[VI] đám (phổ)

Bande /f/KT_DỆT/

[EN] stripe

[VI] sọc, vằn

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bande

[EN] Band

[VI] Băng

Từ điển Polymer Anh-Đức

band electrophor/chromat

Bande