TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng nhóm tội phạm 1

băng nhóm tội phạm 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
băng nhóm tội phạm

băng nhóm tội phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng cưóp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

băng nhóm tội phạm 1

Platte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
băng nhóm tội phạm

Verbrecherbande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gangsterbande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bande von Auto dieben

một băng trộm xe ô tô

eine Bande macht die Gegend unsicher

một băng nhóm làm khu vực trở nên mất an ninh

er gehörte einer Bande an

nó là thành viên một băng nhóm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platte /(Kochk.)/

(ôsterr ) băng nhóm tội phạm (Verbre cherbande, Gang) 1;

Verbrecherbande /die/

băng nhóm tội phạm;

Gangsterbande /die/

băng cưóp; băng nhóm tội phạm;

Bande /die; -, -n/

bọn; lũ; tụi; đàn; băng nhóm tội phạm (Gang, Trupp, Räuberbande, Rotte);

một băng trộm xe ô tô : eine Bande von Auto dieben một băng nhóm làm khu vực trở nên mất an ninh : eine Bande macht die Gegend unsicher nó là thành viên một băng nhóm. : er gehörte einer Bande an