Platte /(Kochk.)/
(ôsterr ) băng nhóm tội phạm (Verbre cherbande, Gang) 1;
Verbrecherbande /die/
băng nhóm tội phạm;
Gangsterbande /die/
băng cưóp;
băng nhóm tội phạm;
Bande /die; -, -n/
bọn;
lũ;
tụi;
đàn;
băng nhóm tội phạm (Gang, Trupp, Räuberbande, Rotte);
một băng trộm xe ô tô : eine Bande von Auto dieben một băng nhóm làm khu vực trở nên mất an ninh : eine Bande macht die Gegend unsicher nó là thành viên một băng nhóm. : er gehörte einer Bande an