Việt
bọn côn đồ
băng cưdp.
băng cưóp
băng nhóm tội phạm
Đức
Gangsterbande
Gangsterbande /die/
băng cưóp; băng nhóm tội phạm;
Gangsterbande /f =/
bọn côn đồ, băng cưdp.