TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

striped

có sọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

có vằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vằn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bị rạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

striped

striped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scratched

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grooved

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

striped

streifig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scratched,striped,grooved

bị rạch(bởi sông băng)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

striped

Có sọc, vằn (vải)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

streifig /adj/GIẤY/

[EN] striped

[VI] có sọc, có vằn