Việt
bị rạch
Anh
scratched
striped
grooved
Physikalische Eigenschaften wie Oberfläche, Ritzbarkeit, optische Prüfung, Bruchpro-be (Bild 2), Klang
Tính chất vật lý như: bề mặt, tính có thể bị rạch xước, kiểm tra quang học, thử nghiệm đứt gãy (Hình 2), âm thanh (tiếng vang)
scratched,striped,grooved
bị rạch(bởi sông băng)