TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỉa

vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đội hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bó

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân quặng 2. hầm lò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công ttrường khai thác 3. mỏ lộ thiên 4.bể lắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường bờ // xếp đặt2. mở rộng ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phơi ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp kẹp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ lớp 2.sự sắp xếp 3.sự chiết cành 4. máy thuỷ chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái nivô ~ of coal v ỉa than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

l ớ p k ẹp than ~ of disintegrated material lớp vật liệu phong hoá ~ of earth l ớ p đấ t ~ of floating plants tầng thực vật nổi ~ of frictional influence lớ p ả nh hưởng ma sát active ~ lớp hoạt động amphibious ~ tầng lưỡng cư anionic ~ lớp anion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng anion anomalous E ~ tầng E dị thường anti-vibration ~ lớp chống rung artesian ~ mạch nước bắn ra atmospheric ~ lớp khí quyển barrier ~ lớp chắn bottom ~ tầng đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trụ boundary ~ lớp giới hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp biên calm ~ lớp lặng gió cationic ~ lớp cation clear ~ lớp sáng màu discontinuos ~ lớp không liên tục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp vỏ gián đoạn dominant ~ tầng ưu thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng trội double ~ lớp kép emission ~ lớp phát xạ flow ~ lớp dòng chảy hanging ~ cánh treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng treo haze ~ tầng sương mù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng mù nhẹ herb ~ tầng cỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng cây thảo hypsometric ~ tầng độ cao impervious ~ tầng không thấm nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp cách nước inclined ~ lớp nghiêng intermediate ~ lớp trung gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng dưới mặt surface ~ lớp trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng mặt thin ~ tầng mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp mỏng transition ~ tầng chuyển tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng quá độtree ~ tầng cây gỗ turbulent boundary ~ tầng biên nhiễu loạn unbroken ~ vỉa không bị phá huỷ upper ~ lớp phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng trên upper air ~ tầng khí cao không uppermost ~ lớp trên cùng weathered ~ lớp phong hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa đã bị phong hoá wind ~ tầng gió water bearing ~ mực chứa nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miểng ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế xi măng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doi đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải cát ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải đá ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp xen giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bờ chiến hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền nong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das arithmetische ~ trung bình cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại dã chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh trại dã chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cũng Läger kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho vật tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ gói dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt trành súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp xây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cành chiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hình thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nền đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản kê khai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tờ biểu đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự phân vỉa

sự phân vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trầm tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng trầm tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lópđọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vỉa

layer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

formation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

delf

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

seam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stratum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

streak

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sheet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vỉa

Schicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flöz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stockwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schölle I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bank I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự phân vỉa

Auflagerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlagerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Schölle I frisch umbrechen

khai hoang, khẩn hoang; 2. mảnh ruộng, miểng ruộng;

die heimische Schölle I

tổ quôc.

alle durch die Bank I

tất cả mọi người không từ một ai; sich

auf die faule Bank I légen

ăn không ngồi ròi; ngôi không, nằm khàn, không làm lụng gi hét, làm biếng, chây lười, trôn việc.

abführendes Mittel

thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng;

fäulniswidriges Mittel

thuốc sát trùng; ~

schweißtreibendes Mittel

thuốc làm thoát mồ hôi; 4. (toán):

das arithmetische Mittel

trung bình cộng;

das geometrische Mittel

hình học trung bình; 5. (vật lộ môi trường; 6. (địa chất) lóp, vỉa, tầng; ♦ sich ins ~

das Lager abbrechen

nhổ trại; 3. pl cũng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine dicke Schicht Staub

một lớp bụi dày

aufgekohlte Schicht

lớp thấm cacbon

durch lässige Schicht

lớp thẩm thấu

fotogra fische Schicht

lớp cảm quang.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

streak

vệt, vạch, sọc, vân, vỉa

layer

lớp, lớp liệu, tầng, lớp hàn, lớp xây, vỉa, cành chiết

formation

sự hình thành, sự tạo thành, thành hệ, vỉa, đội hình, nền đường

sheet

tấm, tấm mỏng, tôn, bản kê khai, tờ biểu đồ, vỉa, tầng, lớp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flöz /n -es, -e/

lóp, vỉa, tầng (quặng).

Schölle I /f =, -n/

1. tảng, khói, địa khối, cục, hòn, nắm, tầng, lóp, vỉa; die Schölle I frisch umbrechen khai hoang, khẩn hoang; 2. mảnh ruộng, miểng ruộng; die heimische Schölle I tổ quôc.

Bank I /f =, Bänke/

f =, Bänke 1. [cái, chiếc] ghế dài, ghế băng, băng, ghé đá, ghế xi măng; cái bàn học, 2. doi đất, dải cát ngầm, dải đá ngầm; [cái] bãi, bãi nông, bãi bôi; 3. (địa chất) vỉa, tầng, lớp, lớp kép, lóp xen giũa; 4. [cái, cỗ] máy, bàn thơ; 5. (quân sự) bờ chiến hào; ♦ alle durch die Bank I tất cả mọi người không từ một ai; sich auf die faule Bank I légen ăn không ngồi ròi; ngôi không, nằm khàn, không làm lụng gi hét, làm biếng, chây lười, trôn việc.

Mittel /n -s, =/

1. phương pháp, phương tiện, phương tiện, thủ đoạn; 2. pl tiền, vón, tiền bạc, tiền nong, kinh phí, tài lực, tài sản, cơ nghiệp, gia sản, gia tư; 3. thuốc, dược phẩm; abführendes Mittel thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng; fäulniswidriges Mittel thuốc sát trùng; Mittel fieberstillendes - thuốc hạ sốt, thuốc giảm sốt; schweißtreibendes Mittel thuốc làm thoát mồ hôi; 4. (toán): das arithmetische Mittel trung bình cộng; das geometrische Mittel hình học trung bình; 5. (vật lộ môi trường; 6. (địa chất) lóp, vỉa, tầng; ♦ sich ins Mittel légen can thiệp, xen vào, chen vào, can dự.

Lager /n -s, = cũng Läger/

n -s, = cũng Läger 1. [cái] giưòng; chỗ nghỉ đếm, chỗ ngủ lại; 2. trại, đồn, trại dã chién, doanh trại dã chiến; das Lager abbrechen nhổ trại; 3. pl cũng Läger kho, kho tàng, kho chứa, kho dự trữ, kho vật tư, vựa, lẫm; 4. (địa chất) thân quặng, vỉa; 5. (kĩ thuật) ổ trục, ổ gói dô, cột chóng, cột trụ, chân, bệ.

Lage /f =, -n/

1. vị trí, địa vị, địa điểm, tư thế, thế; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huổng, trạng huống, bối cảnh, bầu không khí; 3. tầng, lỏp, thó, vỉa; Lage Erz lóp mỏ; 4. chồng, xắp, tập (giắy....); 5. (quân sự) loạt [súng, đạn] trành súng; 6. (nhạc) âm, thanh, bộ điều tiết, khoảng âm; 7. (nấu ăn) phần, suất, khẩu phần, phần ăn, suất ăn.

Auflagerung /f =, -en/

1. (địa chất) sự phân vỉa, vỉa; 2. (y) màng (mủ, trắng); 3. (kĩ thuật) cột chông, chân, chân bệ; cái bệ đệm..

Anlagerung /f =, -en/

1. sự phân vỉa, vỉa; 2.vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lópđọng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flöz /nt/THAN/

[EN] seam

[VI] vỉa, vỉa kẹp

Schicht /f/D_KHÍ/

[EN] bed

[VI] tầng, lớp, vỉa (địa chất)

Schicht /f/THAN/

[EN] bed, layer, stratum

[VI] vỉa, lớp, tầng

Formation /f/D_KHÍ, THAN, VTHK/

[EN] formation

[VI] thành hệ, vỉa; đội hình

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

packet

bó ; vỉa

delf

1. mạch , vỉa, thân quặng 2. hầm lò, công ttrường khai thác 3. mỏ lộ thiên 4.bể lắng

lay

1. lớp; vỉa; đường bờ (sông, biển) // xếp đặt2. mở rộng ra, trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra, phơi ra

layer

1.lớp; vỉa; lớp kẹp, thớ lớp 2.sự sắp xếp (thành lớp, thành tầng) 3.sự chiết cành 4. máy thuỷ chuẩn, cái nivô ~ of coal v ỉa than; l ớ p k ẹp than ~ of disintegrated material lớp vật liệu phong hoá ~ of earth l ớ p đấ t ~ of floating plants tầng thực vật nổi ~ of frictional influence lớ p ả nh hưởng ma sát active ~ lớp hoạt động amphibious ~ tầng lưỡng cư anionic ~ lớp anion, tầng anion anomalous E ~ tầng E dị thường anti-vibration ~ lớp chống rung artesian ~ mạch nước bắn ra atmospheric ~ lớp khí quyển barrier ~ lớp chắn bottom ~ tầng đáy, lớp đáy; trụ boundary ~ lớp giới hạn, lớp biên calm ~ lớp lặng gió cationic ~ lớp cation clear ~ lớp sáng màu (ở Tên đá) discontinuos ~ lớp không liên tục, lớp vỏ gián đoạn dominant ~ tầng ưu thế, tầng trội double ~ lớp kép emission ~ lớp phát xạ flow ~ lớp dòng chảy hanging ~ cánh treo, tầng treo haze ~ tầng sương mù, tầng mù nhẹ herb ~ tầng cỏ, tầng cây thảo hypsometric ~ tầng độ cao impervious ~ tầng không thấm nước, lớp cách nước inclined ~ lớp nghiêng intermediate ~ lớp trung gian, lớp xen kẽ intermediate water ~ lớp nước trung gian ionospheric ~ tầng điện ly isothermal ~ tầng đẳng nhiệt Kennlly-Heaviside ~ lớp Kennelly- Heaviside (lớp ion hoá của khí quyển) lamellar ~ lớp dạng phiến low-velocity ~ lớp có tốc độ (truyền sóng) nhỏ luminescent ~ tầng phát sáng moor ~ lớp lầy moss ~ lớp rêu nephloide ~ lớp nefelit over heating ~ tầng quá nóng ozone ~ tầng ozon permeability ~ tầng thấm nước photographic ~ lớp nhũ ảnh porous ~ tầng (đá)xốp radiative ~ tầng bức xạ scattering ~ lớp khuếch tán shell ~ lớp vỏ (trai, ốc) shrub ~ tầng cây bụi soil ~ lớp đất (trồng) sonic scattering ~ lớp khuếch tán âm sporadic E ~ tầng E dị thường submerged ~ tầng cây ngập nước subsurface ~ lớp gần bề mặt, tầng dưới mặt surface ~ lớp trên mặt, tầng mặt thin ~ tầng mỏng, lớp mỏng transition ~ tầng chuyển tiếp, tầng quá độtree ~ tầng cây gỗ turbulent boundary ~ tầng biên nhiễu loạn unbroken ~ vỉa không bị phá huỷ upper ~ lớp phủ, tầng trên upper air ~ tầng khí cao không uppermost ~ lớp trên cùng weathered ~ lớp phong hoá, vỉa đã bị phong hoá wind ~ tầng gió water bearing ~ mực chứa nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stockwerk /das/

(Bergmannsspr ) vỉa;

Schicht /Lfixt], die; -, -en/

tầng; lớp; vỉa;

một lớp bụi dày : eine dicke Schicht Staub lớp thấm cacbon : aufgekohlte Schicht lớp thẩm thấu : durch lässige Schicht lớp cảm quang. : fotogra fische Schicht

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vỉa

vỉa hè, vỉa đường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 area

vỉa

 list

vỉa (hè)

 deposit /xây dựng/

thân quặng, vỉa