sedimentär /a (địa chắt, y)/
cặn, cáu, chắt lắng, chắt trầm lắng, vật trầm tích, kết tủa.
Anlagerung /f =, -en/
1. sự phân vỉa, vỉa; 2.vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lópđọng.
Hefe /f =, -n/
1. men; 2. cặn, cấn, chắt lắng, chắt trầm lắng, vật trầm tích, chất kết tủa, bã; die - der Gesellschaft cặn bã của xã hội.
Sediment /n -(e)s,/
1. (y) cặn, cáu; 2. (địa chất) vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lóp trong, sự phân lóp, thó lóp.
Absatz /m -es, -Sätze/
1. chắt kết tủa, chất lắng, cặn cân, chất trầm lắng, vật trầm tích; 2. bậc sườn, bậc, bậc thang; 3. gpt (giày);
Niederschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. nốc ao, đo ván (bốc xơ); 2. cặn, chất lắng, vật trầm tích, chất kết tủa, phần ngUng, nưóc ngưng; 3. pl lượng nưdc mưa.
Satz I /m -es, Sätze/
m -es, Sätze 1. luận điểm, luận đề, luận cưdng, nguyên tắc; 2. (văn phạm) câu, mệnh đề; 3. tiêu chuẩn, mức, định múc, chỉ tiêu, định ngạch, múc lương; 4. (bài) tiền đặt cửa, tiền cái, tiền đặt; 5. (thể thao) nhóm, toán, đội; 6. bộ, tập, toàn bộ; 7. (in) [sự] sắp chũ, xếp chữ, bát chữ; 8. cặn, cắn, chất lắng, chất trầm lắng, vật trầm tích, chất kết tủa; 9. lứa, lúa đẻ (của thỏ....); 10. tổ máy, liên hợp máy; 11. định luật.