Việt
cặn
cáu
chắt lắng
chắt trầm lắng
vật trầm tích
kết tủa.
Đức
sedimentär
sedimentär /a (địa chắt, y)/
cặn, cáu, chắt lắng, chắt trầm lắng, vật trầm tích, kết tủa.