Việt
cặn
cáu
chắt lắng
chắt trầm lắng
vật trầm tích
kết tủa.
men
cấn
chất kết tủa
bã
Đức
sedimentär
Hefe
sedimentär /a (địa chắt, y)/
cặn, cáu, chắt lắng, chắt trầm lắng, vật trầm tích, kết tủa.
Hefe /f =, -n/
1. men; 2. cặn, cấn, chắt lắng, chắt trầm lắng, vật trầm tích, chất kết tủa, bã; die - der Gesellschaft cặn bã của xã hội.