cấn
cấn
1) (cặn) Bodensatz m, Niederschlag m, Sediment n;
2) (khẩu ngữ) schwierig (a), schwer (a), hinderlich (a); công việc hai bị cấn die Arbeit ist etwas schwierig;
3) (lấy đi, cắt đi) deduzieren vt; cấn di một khoản die Summe deduzieren;
4) (động) (chửa) tragend (a); tragend sein; cá dang cấn die Fische sind tragend