TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwierig

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiền toái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phúc tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỗ nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwierig

difficult

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schwierig

schwierig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schwierig

difficile

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Abquetschwerkzeuge. Die genaue Dosierung ist inder Serienfertigung schwierig.

 Khuôn ép nhanh (phẳng). Việc định liều lượng chính xác rất khó thực hiện trong sản xuất đại trà.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Entkopplung von Motorschwingungen ist schwierig durchzuführen.

Việc tách rời (cô lập) các chấn động của động cơ khó thực hiện được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Untersuchung war schwierig.

Công việc đang gặp khó khăn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schwierig einzustellen

Hiệu chỉnh khó

schwierig zu fördernen Stoffen (z.B. sehr zähe, adhäsive (anbackende) oder schleißende Stoffe)

Các chất khó chuyển vận (t.d. quá keo, dính, đóng cục hay tua xé)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schwierige Aufgabe

một nhiệm vụ khó khăn

die Maschine ist schwierig zu bedienen

cái máy này sử dụng phức tạp.

ein schwieriges Thema

một vấn đề rắc rối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. schwierig machen

làm [gây] khó khăn; 2. nặng nề, nặng nhọc, khó, vất vả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/

khó khăn; phức tạp; khó giải quyết;

eine schwierige Aufgabe : một nhiệm vụ khó khăn die Maschine ist schwierig zu bedienen : cái máy này sử dụng phức tạp.

schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/

rắc rối; phiền toái; khó xử;

ein schwieriges Thema : một vấn đề rắc rối.

schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/

(trẻ) khó tính; khó chịu; khó dạy; ngỗ nghịch;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

schwierig

difficile

schwierig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwierig /a/

1. khó khăn, khó giải quyết, phúc tạp, phiền toái; etw. schwierig machen làm [gây] khó khăn; 2. nặng nề, nặng nhọc, khó, vất vả.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schwierig

difficult