schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/
khó khăn;
phức tạp;
khó giải quyết;
eine schwierige Aufgabe : một nhiệm vụ khó khăn die Maschine ist schwierig zu bedienen : cái máy này sử dụng phức tạp.
schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/
rắc rối;
phiền toái;
khó xử;
ein schwieriges Thema : một vấn đề rắc rối.
schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/
(trẻ) khó tính;
khó chịu;
khó dạy;
ngỗ nghịch;