difficile
difficile [difîsil] adj. 1. Khó, khó khăn. Un chemin difficile: Một con duòng khó di. Une situation difficile: Một tình thế khó khăn. 2. Khó tính. Etre difficile sur la nourriture: Khó tính về ăn uống. > Subst. Faire le (la) difficile: Làm khó; làm cao; đành hanh.