TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

difficile

schwierig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

difficile

difficile

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

difficile

difficile

schwierig

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

difficile

difficile [difîsil] adj. 1. Khó, khó khăn. Un chemin difficile: Một con duòng khó di. Une situation difficile: Một tình thế khó khăn. 2. Khó tính. Etre difficile sur la nourriture: Khó tính về ăn uống. > Subst. Faire le (la) difficile: Làm khó; làm cao; đành hanh.