gepfeffert
1 a nhọn, mỉa mải, chua cay, khó; - e Antwort câu trả lôi cay độc; - er Witz câu nói đùa tục tĩu; - e Preise giá cả leo thang; II adv. gepfeffert und gesalzen đắt không tưỏng được.
bedrängt /a/
khó, khó khăn, trỏ ngại, gò bó, vưóng víu.
prekär /a/
khó, khó khăn, nan giải, không hi vọng, bấp bênh, khó có triển vọng.
hinderlich /a/
khó, khó khăn, trỏ ngại, túng bấn, khốn đổn, quẫn bách, cùng quẫn, khôn cùng; j-m hinderlich sein là trỏ ngại cho ai.
diffizil /a/
1. khó, khó khăn, trỏ ngại, khó chịu; 2. khó tính, khó vừa lòng, khó thuyết phục, khó chơi, khó dạy, khó bảo, nan trị.
schwierig /a/
1. khó khăn, khó giải quyết, phúc tạp, phiền toái; etw. schwierig machen làm [gây] khó khăn; 2. nặng nề, nặng nhọc, khó, vất vả.