TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obstinate

Cứng đầu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khó

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

obstinate

obstinate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stubborn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

obstinate

hartnäckig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stubborn,obstinate

Cứng đầu, khó

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hartnäckig

obstinate