Impediment /n -(e)s, -e/
sự] trỏ ngại, ngăn trỏ; [điều, vật] ngăn trỏ, chưóng ngại.
erschwerend /a/
bị] trầm trọng thêm, khó khăn, trỏ ngại; erschwerend e Umstände (luật) tình tiết tăng tội.
hindemisreich /a/
khó khăn, trỏ ngại, nặng nhọc, đầy trở ngại.
bedrängt /a/
khó, khó khăn, trỏ ngại, gò bó, vưóng víu.
Stocken /n -s/
sự] trỏ ngại, trắc trỏ, đình đốn, ngừng trệ, đình đón; ins Stocken kommen /geraten/dừng lại, ngừng lại.
Hemmschuh /m -(e)s,/
1. (kĩ thuật) guốc hãm; 2. [sự] khó khăn, trỏ ngại, chưdng ngại, ngăn cân.
Umständlichkeit /f =, -en/
1. [sự] chi tiểt, cặn kẽ; 2. [sự] khó khăn, trỏ ngại; 3. [sự] kiểu cách, xã giao.
Verwicklung /f =, -en/
1. [sự] phúc tạp thêm, rắc rối thêm, khó khăn, rắc rói, phiền phúc, trỏ ngại; 2. nút kịch.
hinderlich /a/
khó, khó khăn, trỏ ngại, túng bấn, khốn đổn, quẫn bách, cùng quẫn, khôn cùng; j-m hinderlich sein là trỏ ngại cho ai.
Komplikation /f =,-en/
sự] phức tạp hóa, phức tạp thêm, rắc rối thêm, khó khăn, rắc rổi, phiền toái, trỏ ngại; (y) biến chúng.
Hinderlichkeit /f =, -en/
điều, sự] trỏ ngại, chưỏng ngại, cản trỏ, quấy nhiễu, vướng mắc, mắc míu, khó khăn, khốn đốn, bất tiện.
Damm I /m -(e)s, Dämm/
m -(e)s, Dämme 1. đê, đập, kè, nền đắp, giải đắp, nền đưàng; gỗ lát, củi lót (để dí qua chỗ lầy...); [cái] đập chắn sóng (ỏ cảng); 2. (nghĩa bóng) [sự] trỏ ngại, cản trđ, chưđng ngại; chưđng ngại vật; 3. mặt đưông; ♦ auf dem Damm I sein khỏe mạnh, khoan khoái; aut den Damm I bringen chữa cho ai khỏi bệnh, giáo dưdng cho ai nên ngưòi.
diffizil /a/
1. khó, khó khăn, trỏ ngại, khó chịu; 2. khó tính, khó vừa lòng, khó thuyết phục, khó chơi, khó dạy, khó bảo, nan trị.