Việt
chi tiểt
cặn kẽ
khó khăn
trỏ ngại
kiểu cách
xã giao.
Đức
Umständlichkeit
Umständlichkeit /f =, -en/
1. [sự] chi tiểt, cặn kẽ; 2. [sự] khó khăn, trỏ ngại; 3. [sự] kiểu cách, xã giao.