Việt
phúc tạp thêm
rắc rối thêm
khó khăn
rắc rói
phiền phúc
trỏ ngại
nút kịch.
Đức
Verwicklung
Verwicklung /f =, -en/
1. [sự] phúc tạp thêm, rắc rối thêm, khó khăn, rắc rói, phiền phúc, trỏ ngại; 2. nút kịch.