Việt
phúc tạp thêm
rắc rối thêm
khó khăn
rắc rói
phiền phúc
trỏ ngại
nút kịch.
sự phức tạp
sự rắc rô'i
sự rối ren
chuyện khó khăn
vấn đề rắc rối
vấn đề phức tạp
Đức
Verwicklung
Verwickelung
Verwickelung,Verwicklung /die; -, -en/
sự phức tạp; sự rắc rô' i; sự rối ren;
(meist Pl ) chuyện khó khăn; vấn đề rắc rối; vấn đề phức tạp (Schwierigkeit, Problem, Komplikation);
Verwicklung /f =, -en/
1. [sự] phúc tạp thêm, rắc rối thêm, khó khăn, rắc rói, phiền phúc, trỏ ngại; 2. nút kịch.