Việt
sự rối ren
sự phức tạp
sự rắc rô'i
sự lộn xộn
sự rối rắm
sự rối 1189 ren
sự hỗn loạn
sự hỗn độn
Anh
trouble
Đức
Verwickelung
Verwicklung
Gewirre
Verwickelung,Verwicklung /die; -, -en/
sự phức tạp; sự rắc rô' i; sự rối ren;
Gewirre /das; -s/
sự lộn xộn; sự rối rắm; sự rối 1189 ren; sự phức tạp; sự hỗn loạn; sự hỗn độn;
trouble /điện lạnh/