trouble
sự hỏng hóc
trouble
làm sai
trouble
sự rối ren
trouble /điện lạnh/
sự rối ren
trouble /điện/
sự trục trặc (kỹ thuật)
trouble
sự vi phạm (quy trình)
trouble /xây dựng/
sự vi phạm (quy trình)
jamming, trouble /xây dựng/
sự phá rối
jam, trouble
phá rối
machine malfunction, trouble
sự trục trặc của máy
fault, inaccuracy, trouble
sự sai sót
corruption, failure, fault, trouble
sự sai hỏng
problem area, smash-up, trouble
vùng sự cố
machine malfunction, malfunction, malfunctioning, trouble
sự trục trặc của máy
machine failure, fault, malfunction, outage, refusal, trouble
sự hỏng hóc máy