TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

problem area

vùng sự cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

problem area

problem area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

problem region

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 smash-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trouble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

problem area

Schwachstelle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Problemgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

problem area

région en difficulté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

problem area, smash-up, trouble

vùng sự cố

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

problem area,problem region

[DE] Problemgebiet

[EN] problem area; problem region

[FR] région en difficulté

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schwachstelle

problem area

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

problem area

vùng sự cố