TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwachstelle

chỗ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví trị yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhược điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwachstelle

weak point

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

failure point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point of failure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

problem area

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schwachstelle

Schwachstelle

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schwachstelle

point faible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone sensible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwachstelle /die/

chỗ yếu; vị trí yếu; điểm yếu; nhược điểm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwachstelle /f =, -n/

chỗ yếu, ví trị yếu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schwachstelle

problem area

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwachstelle /SCIENCE/

[DE] Schwachstelle

[EN] failure point; point of failure; weak point

[FR] point faible; zone sensible

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schwachstelle

weak point

Schwachstelle