Việt
chỗ yếu
ví trị yếu.
vị trí yếu
điểm yếu
nhược điểm
Anh
weak point
failure point
point of failure
problem area
Đức
Schwachstelle
Pháp
point faible
zone sensible
Schwachstelle /die/
chỗ yếu; vị trí yếu; điểm yếu; nhược điểm;
Schwachstelle /f =, -n/
chỗ yếu, ví trị yếu.
Schwachstelle /SCIENCE/
[DE] Schwachstelle
[EN] failure point; point of failure; weak point
[FR] point faible; zone sensible