Việt
điểm yếu
chỗ yếu
khâu yếu
Anh
weak point
failure point
point of failure
Đức
Schwachstelle
Pháp
point faible
zone sensible
failure point,point of failure,weak point /SCIENCE/
[DE] Schwachstelle
[EN] failure point; point of failure; weak point
[FR] point faible; zone sensible
[wi:k pɔint]
o điểm yếu
Điểm yếu trong đoạn nối hoặc dây cáp.