TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refusal

độ chối của cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỏng hóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự từ chối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loại bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chối bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loại bỏ số không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi phế thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự từ chối dịch vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỏng hóc máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refusal

 refusal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero elimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exclusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refuse dump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 final rejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

denial of service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 veto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malfunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trouble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refusal

độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)

 refusal

sự hỏng hóc

 refusal /điện/

sự từ chối

 refusal

sự ngừng chảy

 refusal

sự loại bỏ

 refusal /đo lường & điều khiển/

độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)

 refusal /xây dựng/

độ chối

 refusal /xây dựng/

độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)

 refusal /cơ khí & công trình/

sự chối bỏ (đăng ký phát minh)

 refusal

sự chối bỏ (đăng ký phát minh)

 outage, refusal /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

sự ngừng chảy

zero elimination, exclusion, refusal, rejection

sự loại bỏ số không

refuse dump, final rejection, junk, refusal

bãi phế thải

denial of service, negation, refusal, rejection, veto

sự từ chối dịch vụ

machine failure, fault, malfunction, outage, refusal, trouble

sự hỏng hóc máy