TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chối

độ chối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

độ chối

 refusal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bearing resistance of the pile

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Độ chối

Độ chối

Bearing resistance of the pile

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refusal /xây dựng/

độ chối

 penetration resistance /xây dựng/

độ chối (đóng cọc)

 penetration resistance /cơ khí & công trình/

độ chối (đóng cọc)